Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
foster son


noun
someone who is raised as a son although not related by birth
Syn:
foster-son
Hypernyms:
foster-child, foster child, fosterling


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.